Đọc nhanh: 定结县 (định kết huyện). Ý nghĩa là: Hạt Dinggyê, tiếng Tây Tạng: Gding skyes rdzong, thuộc quận Shigatse, Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Dinggyê, tiếng Tây Tạng: Gding skyes rdzong, thuộc quận Shigatse, Tây Tạng
Dinggyê county, Tibetan: Gding skyes rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定结县
- 方法 决定 结果
- Phương pháp quyết định kết quả.
- 他们 决定 结束 彼此 的 关系
- Họ quyết định chấm dứt mối quan hệ giữa họ.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 我 敢肯定 只是 颗 肾结石
- Tôi cá rằng đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 我们 定 了 结婚 日期
- Chúng tôi đã quyết định ngày cưới.
- 结果 减压 病 危险度 先是 增加 , 到 一定 时间 后 , 再 因 吸氧 排氮 而 减少
- Kết quả là, nguy cơ mắc bệnh giảm áp tăng đầu tiên, sau đó giảm xuống do hít phải oxy và thải nitơ sau một thời gian nhất định.
- 这场 比赛 的 结果 , 还 难以 断定
- Kết quả của trận đấu này rất khó nhận định.
- 他们 决定 结束 单身 , 开始 准备 结婚 的 事宜
- Họ quyết định kết thúc độc thân và bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
定›
结›