Đọc nhanh: 定睛 (định tình). Ý nghĩa là: nhìn chăm chú; nhìn kỹ; nhìn chăm chăm. Ví dụ : - 定睛细看 nhìn chăm chú; nhìn kỹ.
定睛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn chăm chú; nhìn kỹ; nhìn chăm chăm
集中视线
- 定睛 细看
- nhìn chăm chú; nhìn kỹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定睛
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 定睛 细看
- nhìn chăm chú; nhìn kỹ.
- 一双 眼睛
- đôi mắt
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
睛›