Đọc nhanh: 定期储蓄 (định kì trừ súc). Ý nghĩa là: tiền gửi cố định (ngân hàng).
定期储蓄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền gửi cố định (ngân hàng)
fixed deposit (banking)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期储蓄
- 活期储蓄
- gởi tiết kiệm không kỳ hạn.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 活期储蓄 存折
- sổ tiết kiệm hiện hành.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 他 每个 月 都 会 储蓄 一些 钱
- Anh ấy để dành một ít tiền mỗi tháng.
- 储蓄 对 国家 对 自己 都 有 好处 , 何乐而不为
- gởi tiền tiết kiệm là ích nước lợi nhà, sao không tự nguyện mà làm?
- 他 的 抵达 日期 定 在 了 下 周三
- Thời gian đến của anh ấy được đặt vào thứ Tư tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
定›
期›
蓄›