Đọc nhanh: 定心骨 (định tâm cốt). Ý nghĩa là: rường cột; trụ cột.
定心骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rường cột; trụ cột
主心骨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定心骨
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 下定决心
- hạ quyết tâm.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 他们 下定决心 完成 这个 项目
- Họ hạ quyết tâm hoàn thành dự án này.
- 他 的 决定 很 偏心
- Quyết định của anh ấy rất thiên vị
- 他们 给 这个 新 购物中心 定名 为 约克 购物中心
- Họ đặt tên cho trung tâm mua sắm mới là York Mall.
- 他 下定决心 要 学好 英语
- Anh ấy hạ quyết tâm học giỏi tiếng Anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
⺗›
心›
骨›