Đọc nhanh: 定州市 (định châu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Định Châu ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Định Châu ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc
Dingzhou county level city in Baoding 保定 [Bǎo dìng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定州市
- 我们 需要 稳定 市场
- Chúng ta cần làm cho thị trường ổn định.
- 他们 决定 迁移 到 新 的 城市
- Họ quyết định di chuyển đến thành phố mới.
- 市长 要 根据 议会 的 议案 来 制定 政策
- Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.
- 先 了解 市场 , 进而 制定 策略
- Tìm hiểu thị trường trước, rồi tiến tới lập chiến lược.
- 我们 决定 去 密苏里州 度过 夏天
- Chúng tôi quyết định dành cả mùa hè ở Missouri.
- 他 决定 返回 到 自己 的 城市
- Anh ấy quyết định trở về thành phố của mình.
- 投资 股市 有 一定 的 风险
- Đầu tư vào thị trường chứng khoán có một số rủi ro nhất định.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
州›
市›