Đọc nhanh: 定存 (định tồn). Ý nghĩa là: tiền gửi định kỳ.
定存 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền gửi định kỳ
定期存款
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定存
- 您 存活期 的 还是 定期 的
- Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 收到 我 的 祝福 一定 很 幸福 , 存储 我 的 祝福 一定 有 前途
- Nhận được lời chúc phúc của tôi nhất định sẽ rất hạnh phúc, lưu giữ lời chúc phúc của tôi nhất định sẽ có tiền đồ.
- 我 定期 存 下 一笔 钱
- Tôi định kỳ để dành một số tiền.
- 事物 的 存在 和 发展 , 必有 一定 的 条件
- sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 他们 决定 以 低价 甩卖 库存
- Họ quyết định bán phá giá hàng tồn kho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
定›