Đọc nhanh: 定制生产面包 (định chế sinh sản diện bao). Ý nghĩa là: dịch vụ sản xuất bánh mỳ theo đơn đặt hàng.
定制生产面包 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ sản xuất bánh mỳ theo đơn đặt hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定制生产面包
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 你 给 我 留下 生日 之 面包屑 吗
- Vì vậy, bạn để lại cho tôi bánh mì sinh nhật?
- 审定 生产 计划
- xem xét kế hoạch sản xuất.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 我们 正著手 生产 一种 新 的 款式 , 可望 在 秋季 面世
- Chúng tôi đang bắt đầu sản xuất một kiểu dáng mới, dự kiến sẽ ra mắt vào mùa thu.
- 健全 生产 责任 制度
- hoàn thiện chế độ trách nhiệm đối với sản phẩm.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 在 生产 中起 决定性 作用 的 是 人
- trong sản xuất nhân tố có tác dụng quyết định chính là con người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
制›
包›
定›
生›
面›