Đọc nhanh: 定兴县 (định hưng huyện). Ý nghĩa là: Quận Định Hưng ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Định Hưng ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc
Dingxing county in Baoding 保定 [Bǎo dìng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定兴县
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 千方百计 振兴 渔业 注定 徒劳无功
- Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.
- 一个 小时 肯定 考不完
- Một tiếng nhất định thi không xong.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 政府 决定 兴修 铁路
- Chính phủ quyết định khởi công xây dựng đường sắt.
- 一个 人 的 自信心 来自 内心 的 淡定 与 坦然
- Sự tự tin của một người đến từ sự bình tĩnh và điềm tĩnh của anh ta.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 他 要 知道 喽 一定 很 高兴
- nếu anh ấy biết được, nhất định sẽ rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
县›
定›