Đọc nhanh: 官费 (quan phí). Ý nghĩa là: kinh phí nhà nước. Ví dụ : - 官费留学 học bổng du học (do nhà nước cấp).
官费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh phí nhà nước
旧时指由政府供给的费用
- 官费 留学
- học bổng du học (do nhà nước cấp).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官费
- 官费 留学
- học bổng du học (do nhà nước cấp).
- 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 上课时 不要 浪费时间
- Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.
- 不要 浪费 你 的 聪明才智
- Đừng lãng phí trí thông minh của bạn.
- 不管 吃 多少 饭 , 也 别 浪费
- Bất kể ăn bao nhiêu cơm, cũng đừng lãng phí.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
费›