Đọc nhanh: 官宣 (quan tuyên). Ý nghĩa là: thông báo chính thức (neologism c. 2018). Ví dụ : - 法官宣布退庭。 quan toà tuyên bố kết thúc phiên xử.
官宣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông báo chính thức (neologism c. 2018)
official announcement (neologism c. 2018)
- 法官 宣布 退庭
- quan toà tuyên bố kết thúc phiên xử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官宣
- 法官 宣布 退庭
- quan toà tuyên bố kết thúc phiên xử.
- 人权宣言
- tuyên ngôn nhân quyền
- 官方 宣布 了 放假 时间
- Chính phủ đã công bố thời gian nghỉ lễ.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 法官 向 罪犯 宣读 了 判决
- Người phán xét đọc lời tuyên án cho tên tội phạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
宣›