Đọc nhanh: 官样 (quan dạng). Ý nghĩa là: cách thức chính thức.
官样 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách thức chính thức
official manner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官样
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 上午 天气 怎么样 ?
- Thời tiết buổi sáng như thế nào?
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 不知 该 怎样 看待 这件 事
- Không biết phải nhìn nhận chuyện này thế nào.
- 验尸官 不是 这样 说 的 吗
- Đó không phải là những gì nhân viên điều tra nói?
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
样›