Đọc nhanh: 官田 (quan điền). Ý nghĩa là: Thị trấn Kuantien ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan, quan điền.
✪ 1. Thị trấn Kuantien ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Kuantien township in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
✪ 2. quan điền
公家所有的田地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官田
- 五官端正
- Mặt mũi đoan trang.
- 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 人们 在 坡 田里 种 粮食
- Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 事故 中 的 丰田 车 车主 姓宋 车是 2010 年 12 月 买 的
- Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
田›