Đọc nhanh: 官倒 (quan đảo). Ý nghĩa là: mua quan bán tước, người mua quan bán tước.
官倒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mua quan bán tước
政府机构或政府工作人员进行的倒买倒卖活动
✪ 2. người mua quan bán tước
指进行倒买倒卖活动的政府机构或政府工作人员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官倒
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
官›