Đọc nhanh: 宗谱研究 (tôn phả nghiên cứu). Ý nghĩa là: Nghiên cứu phả hệ.
宗谱研究 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghiên cứu phả hệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗谱研究
- 他 喜欢 研究 京剧 脸谱 的 意义
- Anh ấy thích nghiên cứu ý nghĩa của mặt nạ Kinh kịch.
- 事情 还 没 定局 , 明天 还 可以 再 研究
- sự việc còn chưa ngã ngũ, ngày mai sẽ bàn thêm.
- 他 不计 名利 , 专心 研究
- Anh ấy không suy nghĩ danh lợi, chỉ tập trung nghiên cứu.
- 世 的 研究 很 重要
- Nghiên cứu về thời kỳ địa chất rất quan trọng.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宗›
研›
究›
谱›