宗谱研究 zōng pǔ yánjiū
volume volume

Từ hán việt: 【tôn phả nghiên cứu】

Đọc nhanh: 宗谱研究 (tôn phả nghiên cứu). Ý nghĩa là: Nghiên cứu phả hệ.

Ý Nghĩa của "宗谱研究" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宗谱研究 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nghiên cứu phả hệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗谱研究

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 研究 yánjiū 京剧 jīngjù 脸谱 liǎnpǔ de 意义 yìyì

    - Anh ấy thích nghiên cứu ý nghĩa của mặt nạ Kinh kịch.

  • volume volume

    - 事情 shìqing hái méi 定局 dìngjú 明天 míngtiān hái 可以 kěyǐ zài 研究 yánjiū

    - sự việc còn chưa ngã ngũ, ngày mai sẽ bàn thêm.

  • volume volume

    - 不计 bùjì 名利 mínglì 专心 zhuānxīn 研究 yánjiū

    - Anh ấy không suy nghĩ danh lợi, chỉ tập trung nghiên cứu.

  • volume volume

    - shì de 研究 yánjiū hěn 重要 zhòngyào

    - Nghiên cứu về thời kỳ địa chất rất quan trọng.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 综合 zōnghé 研究 yánjiū le 问题 wèntí de 原因 yuányīn

    - Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā pàn 这项 zhèxiàng 研究 yánjiū yǒu 价值 jiàzhí

    - Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.

  • volume volume

    - 事先 shìxiān 经过 jīngguò le 缜密 zhěnmì de 研究 yánjiū

    - trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.

  • volume volume

    - 五种 wǔzhǒng 业务 yèwù 模式 móshì 值得 zhíde 研究 yánjiū

    - Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tôn , Tông
    • Nét bút:丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMMF (十一一火)
    • Bảng mã:U+5B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Nghiên , Nghiễn
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMT (一口一廿)
    • Bảng mã:U+7814
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū , Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCKN (十金大弓)
    • Bảng mã:U+7A76
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả , Phổ
    • Nét bút:丶フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTCA (戈女廿金日)
    • Bảng mã:U+8C31
    • Tần suất sử dụng:Cao