宗祧 zōng tiāo
volume volume

Từ hán việt: 【tôn thiêu】

Đọc nhanh: 宗祧 (tôn thiêu). Ý nghĩa là: dòng dõi; dòng họ. Ví dụ : - 继承宗祧 kế thừa dòng họ; nối tiếp dòng dõi

Ý Nghĩa của "宗祧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宗祧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dòng dõi; dòng họ

旧时指家族相传的世系

Ví dụ:
  • volume volume

    - 继承 jìchéng 宗祧 zōngtiāo

    - kế thừa dòng họ; nối tiếp dòng dõi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗祧

  • volume volume

    - 明确 míngquè le 项目 xiàngmù de 宗旨 zōngzhǐ

    - Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.

  • volume volume

    - 顾客 gùkè 服务 fúwù shì 我们 wǒmen de 宗旨 zōngzhǐ

    - Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.

  • volume volume

    - de 宗法 zōngfǎ 柳体 liǔtǐ

    - chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 同姓 tóngxìng 不同 bùtóng zōng

    - họ cùng họ nhưng khác gia tộc.

  • volume volume

    - yào 光宗耀祖 guāngzōngyàozǔ

    - Anh ấy muốn làm rạng rỡ tổ tông.

  • volume volume

    - 继承 jìchéng 宗祧 zōngtiāo

    - kế thừa dòng họ; nối tiếp dòng dõi

  • volume volume

    - 被誉为 bèiyùwèi 一代文宗 yídàiwénzōng

    - Anh ấy được ca ngợi là một bậc thầy văn học của thời đại.

  • volume volume

    - shì de 宗党 zōngdǎng

    - Anh ấy là thân tộc của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tôn , Tông
    • Nét bút:丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMMF (十一一火)
    • Bảng mã:U+5B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Tiāo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu , Thiêu
    • Nét bút:丶フ丨丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFLMO (戈火中一人)
    • Bảng mã:U+7967
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp