Đọc nhanh: 宗祧 (tôn thiêu). Ý nghĩa là: dòng dõi; dòng họ. Ví dụ : - 继承宗祧 kế thừa dòng họ; nối tiếp dòng dõi
宗祧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng dõi; dòng họ
旧时指家族相传的世系
- 继承 宗祧
- kế thừa dòng họ; nối tiếp dòng dõi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗祧
- 他 明确 了 项目 的 宗旨
- Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.
- 顾客 服务 是 我们 的 宗旨
- Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.
- 他 的 字 宗法 柳体
- chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.
- 他俩 同姓 不同 宗
- họ cùng họ nhưng khác gia tộc.
- 他 要 光宗耀祖
- Anh ấy muốn làm rạng rỡ tổ tông.
- 继承 宗祧
- kế thừa dòng họ; nối tiếp dòng dõi
- 他 被誉为 一代文宗
- Anh ấy được ca ngợi là một bậc thầy văn học của thời đại.
- 他 是 我 的 宗党
- Anh ấy là thân tộc của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宗›
祧›