Đọc nhanh: 宗祠 (tôn từ). Ý nghĩa là: từ đường; nhà thờ tổ tiên; nhà thờ họ.
宗祠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ đường; nhà thờ tổ tiên; nhà thờ họ
祠堂1.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗祠
- 顾客 服务 是 我们 的 宗旨
- Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.
- 他 的 字 宗法 柳体
- chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.
- 他 要 光宗耀祖
- Anh ấy muốn làm rạng rỡ tổ tông.
- 他 被誉为 一代文宗
- Anh ấy được ca ngợi là một bậc thầy văn học của thời đại.
- 他 钻研 不同 宗派
- Anh ấy nghiên cứu các tông phái khác nhau.
- 他 参与 了 宗教 活动
- Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.
- 他 是 我 的 宗党
- Anh ấy là thân tộc của tôi.
- 他 走进 祠中
- Anh ta bước vào miếu thờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宗›
祠›