宗匠 zōngjiàng
volume volume

Từ hán việt: 【tôn tượng】

Đọc nhanh: 宗匠 (tôn tượng). Ý nghĩa là: bậc thầy. Ví dụ : - 词家宗匠 bậc thầy về từ.. - 一代宗匠 bậc thầy một thời đại.

Ý Nghĩa của "宗匠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宗匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bậc thầy

在学术或艺术上有重大成就而为众人所敬仰的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 词家 cíjiā 宗匠 zōngjiàng

    - bậc thầy về từ.

  • volume volume

    - 一代 yídài 宗匠 zōngjiàng

    - bậc thầy một thời đại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗匠

  • volume volume

    - 明确 míngquè le 项目 xiàngmù de 宗旨 zōngzhǐ

    - Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.

  • volume volume

    - de 宗法 zōngfǎ 柳体 liǔtǐ

    - chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.

  • volume volume

    - gěi 鞋匠 xiéjiang 掌鞋 zhǎngxié

    - Anh ấy mang giày đi cho thợ giày vá.

  • volume volume

    - 词家 cíjiā 宗匠 zōngjiàng

    - bậc thầy về từ.

  • volume volume

    - 一代 yídài 宗匠 zōngjiàng

    - bậc thầy một thời đại.

  • volume volume

    - 参与 cānyù le 宗教 zōngjiào 活动 huódòng

    - Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.

  • volume volume

    - shì de 宗党 zōngdǎng

    - Anh ấy là thân tộc của tôi.

  • volume volume

    - 顿时 dùnshí 周围 zhōuwéi de 场面 chǎngmiàn 一花 yīhuā liǎ rén 出现 chūxiàn zài 格兰 gélán 之森 zhīsēn 铁匠铺 tiějiangpù 旁边 pángbiān

    - Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Tượng
    • Nét bút:一ノノ一丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHML (尸竹一中)
    • Bảng mã:U+5320
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tôn , Tông
    • Nét bút:丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMMF (十一一火)
    • Bảng mã:U+5B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao