Đọc nhanh: 宗匠 (tôn tượng). Ý nghĩa là: bậc thầy. Ví dụ : - 词家宗匠 bậc thầy về từ.. - 一代宗匠 bậc thầy một thời đại.
宗匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bậc thầy
在学术或艺术上有重大成就而为众人所敬仰的人
- 词家 宗匠
- bậc thầy về từ.
- 一代 宗匠
- bậc thầy một thời đại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗匠
- 他 明确 了 项目 的 宗旨
- Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.
- 他 的 字 宗法 柳体
- chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.
- 他 拿 去 给 鞋匠 掌鞋
- Anh ấy mang giày đi cho thợ giày vá.
- 词家 宗匠
- bậc thầy về từ.
- 一代 宗匠
- bậc thầy một thời đại.
- 他 参与 了 宗教 活动
- Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.
- 他 是 我 的 宗党
- Anh ấy là thân tộc của tôi.
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
宗›