宗法 zōngfǎ
volume volume

Từ hán việt: 【tôn pháp】

Đọc nhanh: 宗法 (tôn pháp). Ý nghĩa là: gia tộc; tông pháp, học thầy; theo thầy. Ví dụ : - 宗法制度 chế độ tông pháp. - 宗法社会 xã hội tông pháp; xã hội gia tộc. - 他的字宗法柳体。 chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.

Ý Nghĩa của "宗法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宗法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gia tộc; tông pháp

旧时以家族为中心,按血统远近区别亲疏的法则

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宗法制度 zōngfǎzhìdù

    - chế độ tông pháp

  • volume volume

    - 宗法社会 zōngfǎshèhuì

    - xã hội tông pháp; xã hội gia tộc

✪ 2. học thầy; theo thầy

师法;效法

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 宗法 zōngfǎ 柳体 liǔtǐ

    - chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗法

  • volume volume

    - 三合板 sānhébǎn 开胶 kāijiāo jiù 没法用 méifǎyòng le

    - gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.

  • volume volume

    - 宗法社会 zōngfǎshèhuì

    - xã hội tông pháp; xã hội gia tộc

  • volume volume

    - 教义 jiàoyì 问答法 wèndáfǎ 常用 chángyòng 宗教 zōngjiào 教学 jiāoxué

    - Phương pháp câu hỏi và trả lời trong giáo lý thường được sử dụng trong giảng dạy tôn giáo.

  • volume volume

    - de 宗法 zōngfǎ 柳体 liǔtǐ

    - chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.

  • volume volume

    - 一言既出 yīyánjìchū 驷马难追 sìmǎnánzhuī ( 形容 xíngróng huà shuō 出口 chūkǒu 无法 wúfǎ zài 收回 shōuhuí )

    - nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.

  • volume volume

    - zhè 来自 láizì 宗教法庭 zōngjiàofǎtíng

    - Đó là từ tòa án dị giáo.

  • volume volume

    - 宗法制度 zōngfǎzhìdù

    - chế độ tông pháp

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 最佳人选 zuìjiārénxuǎn 来自 láizì 美利坚合众国 měilìjiānhézhòngguó 专事 zhuānshì 就业 jiùyè de 法庭 fǎtíng

    - Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tôn , Tông
    • Nét bút:丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMMF (十一一火)
    • Bảng mã:U+5B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao