Đọc nhanh: 宗社 (tôn xã). Ý nghĩa là: quốc gia; xã tắc; đất nước; tôn xã.
宗社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc gia; xã tắc; đất nước; tôn xã
宗庙和社稷,泛指国家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗社
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 宗法社会
- xã hội tông pháp; xã hội gia tộc
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 中流 社会
- xã hội trung lưu; xã hội bình thường.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宗›
社›