Đọc nhanh: 宗室 (tông thất). Ý nghĩa là: tôn thất; hoàng tộc; dòng họ nhà vua.
宗室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôn thất; hoàng tộc; dòng họ nhà vua
帝王的宗族
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗室
- 中馈犹虚 ( 没有 妻室 )
- chưa vợ
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 人们 喜欢 舒适 的 卧室
- Mọi người thích phòng ngủ thoải mái.
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宗›
室›