Đọc nhanh: 对乙酰氨基酚 (đối ất _ an cơ phân). Ý nghĩa là: acetaminophen, paracetamol.
对乙酰氨基酚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. acetaminophen
✪ 2. paracetamol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对乙酰氨基酚
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 我们 做 对冲 基金 的
- Chúng tôi là một quỹ đầu cơ.
- 对 肯塔基州 的 案子 我们 现在 知道 多少
- Chúng ta biết gì về trường hợp này ở Kentucky?
- 使 商品 适销对路 是 商家 的 基本 经营 术
- Khiến cho sản phẩm có thể bán được trên thị trường là kỹ thuật kinh doanh cơ bản của các doanh nghiệp.
- 基因 信息 对 健康 至关重要
- Thông tin gen rất quan trọng cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
基›
对›
氨›
酚›
酰›