Đọc nhanh: 安息油 (an tức du). Ý nghĩa là: dầu cánh kiến trắng.
安息油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu cánh kiến trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安息油
- 听到 好消息 后 , 他 终于 安心 了
- Sau khi nghe tin tốt, anh ấy cuối cùng đã an tâm.
- 我们 要 维护 客户 信息 的 安全
- Chúng ta phải bảo vệ sự an toàn thông tin của khách hàng.
- 这个 消息 使 她 忐忑不安
- Tin tức này làm cô ấy thấp thỏm không yên.
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
息›
油›