Đọc nhanh: 安德肋 (an đức lặc). Ý nghĩa là: Andrew (chuyển ngữ Công giáo).
安德肋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Andrew (chuyển ngữ Công giáo)
Andrew (Catholic transliteration)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安德肋
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- A 就是 安德鲁
- A dành cho Andrew.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
德›
肋›