安居区 ānjū qū
volume volume

Từ hán việt: 【an cư khu】

Đọc nhanh: 安居区 (an cư khu). Ý nghĩa là: Quận Anju của thành phố Suining 遂寧市 | 遂宁市 , Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "安居区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Anju của thành phố Suining 遂寧市 | 遂宁市 , Tứ Xuyên

Anju district of Suining city 遂寧市|遂宁市 [Sui4 níng shì], Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安居区

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 居住 jūzhù de 地方 dìfāng 非常 fēicháng 安静 ānjìng

    - Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 安全 ānquán de 建筑 jiànzhù 威胁 wēixié dào 居民 jūmín

    - Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 已经 yǐjīng 过上 guòshàng le 安居 ānjū de 日子 rìzi

    - Hiện tại anh ấy đã sống an cư lạc nghiệp.

  • volume volume

    - bèi 围困 wéikùn zài 城里 chénglǐ de 老百姓 lǎobǎixìng 空运 kōngyùn dào 安全 ānquán 地区 dìqū

    - Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 远离 yuǎnlí 危险 wēixiǎn 区域 qūyù 里约热内卢 lǐyuērènèilú 就是 jiùshì 完全 wánquán 安全 ānquán de

    - Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.

  • volume volume

    - zhù zài 这个 zhègè 居民区 jūmínqū

    - Tôi sống ở khu dân cư này.

  • volume volume

    - 幼儿园 yòuéryuán 设在 shèzài 居民区 jūmínqū nèi

    - Trường mẫu giáo được đặt trong khu dân cư.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 居住 jūzhù zài 同一个 tóngyígè 小区 xiǎoqū

    - Họ sống trong cùng một khu phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Jū
    • Âm hán việt: , Ky , ,
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJR (尸十口)
    • Bảng mã:U+5C45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao