Đọc nhanh: 安德鲁 (an đức lỗ). Ý nghĩa là: Andrew (tên). Ví dụ : - A就是安德鲁 A dành cho Andrew.
安德鲁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Andrew (tên)
Andrew (name)
- A 就是 安德鲁
- A dành cho Andrew.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安德鲁
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- A 就是 安德鲁
- A dành cho Andrew.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
德›
鲁›