Đọc nhanh: 安国市 (an quốc thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Anguo ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Anguo ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc
Anguo county level city in Baoding 保定 [Bǎo dìng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安国市
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 他们 挑衅 邻国 的 国家 安全
- Họ khiêu khích an ninh quốc gia của nước láng giềng.
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 俄国 有 许多 著名 的 城市
- Nước Nga có nhiều thành phố nổi tiếng.
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
安›
市›