Đọc nhanh: 安全考虑 (an toàn khảo lự). Ý nghĩa là: xem xét an ninh.
安全考虑 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem xét an ninh
security consideration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安全考虑
- 全盘考虑
- suy xét toàn diện.
- 他 全面 考虑 了 各种因素
- Anh ấy đã xem xét toàn diện các yếu tố.
- 他 一切 为了 集体 , 全然 不 考虑 个人 的 得失
- anh ấy tất cả vì tập thể, hoàn toàn không nghĩ đến hơn thiệt cá nhân.
- 陪审团 的 全体成员 , 你们 现在 必须 退下去 考虑 应 如何 裁决
- Các thành viên trong ban giám thẩm, bây giờ các bạn phải rời khỏi để xem xét làm thế nào để đưa ra phán quyết.
- 他 的 考虑 很 周全
- Suy nghĩ của anh ấy rất chu toàn.
- 研究 需要 考虑 全面
- Nghiên cứu cần xem xét mọi mặt.
- 从 实际 的 角度 出发 考虑 问题
- Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.
- 应该 全面 地 考虑 问题 , 不要 只 在 一些 细节 上 打圈子
- nên xem xét vấn đề một cách toàn diện, đừng luẩn quẩn trong những vấn đề chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
安›
考›
虑›