Đọc nhanh: 安居工程 (an cư công trình). Ý nghĩa là: dự án nhà ở cho người thu nhập thấp đô thị.
安居工程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dự án nhà ở cho người thu nhập thấp đô thị
housing project for low-income urban residents
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安居工程
- 他 决定 安顿 好 自己 的 工作
- Anh ấy quyết định ổn định công việc của mình.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 他们 调整 了 日程安排
- Họ đã điều chỉnh lịch trình rồi.
- 他们 注重 保护 员工 的 安全
- Họ chú trọng bảo vệ an toàn của nhân viên.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 他们 定期检查 工程 的 进度
- Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.
- 他 学习 了 土木工程
- Anh ấy học kỹ thuật xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
居›
工›
程›