Đọc nhanh: 安大略省 (an đại lược tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh Ontario, Canada.
✪ 1. Tỉnh Ontario, Canada
Ontario province, Canada
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安大略省
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 他 为 大家 的 安全 着想
- Anh ấy suy nghĩ về an toàn của mọi người.
- 人民军队 大败 侵略军
- quân đội nhân dân đánh quân xâm lược thua tan tành
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 别 迟到 , 省得 影响 大家
- Đừng đến muộn, để tránh ảnh hưởng mọi người.
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
- 因为 大家 好 节省时间
- Vì tiết kiệm thời gian cho mọi người
- 他们 都 来自 安徽省
- Họ đều đến từ tỉnh An Huy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
安›
略›
省›