守护神 shǒuhù shén
volume volume

Từ hán việt: 【thủ hộ thần】

Đọc nhanh: 守护神 (thủ hộ thần). Ý nghĩa là: vị thánh đỡ đầu, thần bảo vệ. Ví dụ : - 孤儿的守护神 Thần hộ mệnh của trẻ mồ côi.

Ý Nghĩa của "守护神" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

守护神 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vị thánh đỡ đầu

patron saint

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孤儿 gūér de 守护神 shǒuhùshén

    - Thần hộ mệnh của trẻ mồ côi.

✪ 2. thần bảo vệ

protector God

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守护神

  • volume volume

    - 护守 hùshǒu 大桥 dàqiáo

    - canh giữ cầu lớn.

  • volume volume

    - 孤儿 gūér de 守护神 shǒuhùshén

    - Thần hộ mệnh của trẻ mồ côi.

  • volume volume

    - 护士 hùshi 日夜 rìyè 守候 shǒuhòu zhe 伤员 shāngyuán

    - y tá đêm ngày trông nom thương binh.

  • volume volume

    - shén 守护 shǒuhù 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì

    - Thổ địa bảo vệ mảnh đất này.

  • volume volume

    - gǒu 守护 shǒuhù zhe 主人 zhǔrén de 行李 xínglǐ

    - Chó bảo vệ hành lý của chủ nhân.

  • volume volume

    - shì 来自 láizì 祖父 zǔfù de 城镇 chéngzhèn de 守护 shǒuhù 圣徒 shèngtú

    - Ông ấy là vị thánh bảo trợ từ thị trấn của ông bà tôi

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou chéng le qián 摇滚 yáogǔn 明星 míngxīng de de 守护神 shǒuhùshén

    - Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 守护 shǒuhù le 那个 nàgè 秘密 mìmì

    - Họ đã bảo vệ điều bí mật đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: Shǒu , Shòu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶丶フ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JDI (十木戈)
    • Bảng mã:U+5B88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao