Đọc nhanh: 守旧派 (thủ cựu phái). Ý nghĩa là: bọn phản động, phe bảo thủ.
守旧派 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bọn phản động
reactionaries
✪ 2. phe bảo thủ
the conservative faction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守旧派
- 顽固 守旧
- ngoan cố thủ cựu.
- 因循守旧
- bảo thủ; thủ cựu
- 反对 守旧 思想
- phản đối tư tưởng thủ cựu.
- 上面 派 了 工作组 到 我们 这儿 帮助 工作
- cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.
- 深入 保守派 的 狮巢 的 自由派 律师 还 不算 吗
- Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?
- 他 被 派 去 靖边 , 守护 国土
- Anh ấy được cử đi dẹp yên biên giới, bảo vệ lãnh thổ.
- 委任状 ( 旧时 派 人 担任 职务 的 证件 )
- giấy uỷ nhiệm; giấy bổ nhiệm
- 这个 人 显示 出对 戏剧界 的 守旧 态度
- Người này biểu hiện thái độ bảo thủ đối với giới kịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
守›
旧›
派›