Đọc nhanh: 守活寡 (thủ hoạt quả). Ý nghĩa là: góa phụ cỏ, ở nhà khi chồng đi vắng.
守活寡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. góa phụ cỏ
grass widow
✪ 2. ở nhà khi chồng đi vắng
to stay at home while one's husband is away
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守活寡
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 不但 要 守业 , 而且 要 创业
- không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
- 他 不 守规矩 , 活该 受罚
- Anh ta không tuân thủ quy tắc, cần phải bị phạt.
- 不 只 生产 发展 了 , 生活 也 改善 了
- không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
- 那个 寡妇 独自 生活
- Người góa phụ đó sống một mình.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
守›
寡›
活›