Đọc nhanh: 守卫者 (thủ vệ giả). Ý nghĩa là: một người bảo vệ, hậu vệ.
守卫者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một người bảo vệ
a guard
✪ 2. hậu vệ
defender
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守卫者
- 你 说 门外 安排 了 两个 守卫
- Bạn nói có hai người đàn ông được đăng bên ngoài cửa.
- 狙击手 向 守卫 射箭
- Mũi tên bắn tỉa vào người bảo vệ.
- 窃贼 把 夜班 守卫 员 捆住 把 他 的 嘴 也 堵住 了
- Kẻ trộm buộc chặt người bảo vệ đang trực đêm và bịt miệng anh ta.
- 卫道者
- người bảo vệ đạo
- 战士 们 坚持 守卫边疆
- Các chiến sĩ kiên trì bảo vệ biên cương.
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 解放军 是 人民 的 守护者
- Quân giải phóng là người bảo vệ nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
守›
者›