Đọc nhanh: 宁顺省 (ninh thuận tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh ninh thuận.
✪ 1. Tỉnh ninh thuận
宁顺省(越南语:Tỉnh Ninh Thuận/省宁顺)是越南的一个省,区属中南沿海地区,北与庆和省相邻,南接平顺省,东邻南中国海,西邻林同省。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁顺省
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 为了 他 上学 父母 省吃俭用
- Cho anh đi học, bố mẹ anh tiết kiệm.
- 与其 出去玩 , 我 宁可 在家 看书
- Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 工作 顺利 , 领导 省心
- Công việc thuận lợi, lãnh đạo bớt lo.
- 下班 时请 慢走 , 祝 你 一路顺风 !
- Khi tan ca, xin đi thong thả, chúc bạn một chuyến đi suôn sẻ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
省›
顺›