学业成绩表 xuéyè chéngjī biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【học nghiệp thành tích biểu】

Đọc nhanh: 学业成绩表 (học nghiệp thành tích biểu). Ý nghĩa là: học bạ.

Ý Nghĩa của "学业成绩表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

学业成绩表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. học bạ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学业成绩表

  • volume volume

    - de 学业成绩 xuéyèchéngjì 平平 píngpíng

    - Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.

  • volume volume

    - 他妒 tādù 同学 tóngxué de 成绩 chéngjì

    - Anh ấy đố kị với thành tích của bạn học.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí hěn 努力 nǔlì 并且 bìngqiě 成绩 chéngjì hěn hǎo

    - Anh ấy học rất chăm chỉ, hơn nữa thành tích cũng rất tốt.

  • volume volume

    - 考查 kǎochá 学生 xuésheng de xué 成绩 chéngjì

    - đánh giá thành tích học tập của học sinh.

  • volume volume

    - 扯远 chěyuǎn le 呵呵 hēhē 快到 kuàidào 高考 gāokǎo le 祝愿 zhùyuàn 学子 xuézǐ men néng 考出 kǎochū hǎo 成绩 chéngjì ba

    - Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 努力 nǔlì 完成学业 wánchéngxuéyè

    - Anh ấy hàng ngày nỗ lực hoàn thành bài vở.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 优越 yōuyuè de 学习成绩 xuéxíchéngjì

    - Anh ấy có thành tích học tập ưu việt.

  • volume volume

    - de 学术 xuéshù 成绩 chéngjì 非常 fēicháng 辉煌 huīhuáng 令人 lìngrén 敬佩 jìngpèi

    - Thành tích học tập của cậu thật rực rỡ và đáng ngưỡng mộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:フフ一一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMQMO (女一手一人)
    • Bảng mã:U+7EE9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao