Đọc nhanh: 学业成绩表 (học nghiệp thành tích biểu). Ý nghĩa là: học bạ.
学业成绩表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. học bạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学业成绩表
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 他妒 同学 的 成绩
- Anh ấy đố kị với thành tích của bạn học.
- 他 学习 很 努力 , 并且 成绩 很 好
- Anh ấy học rất chăm chỉ, hơn nữa thành tích cũng rất tốt.
- 考查 学生 的 学 业 成绩
- đánh giá thành tích học tập của học sinh.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 他 每天 都 努力 完成学业
- Anh ấy hàng ngày nỗ lực hoàn thành bài vở.
- 他 拥有 优越 的 学习成绩
- Anh ấy có thành tích học tập ưu việt.
- 他 的 学术 成绩 非常 辉煌 , 令人 敬佩
- Thành tích học tập của cậu thật rực rỡ và đáng ngưỡng mộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
学›
成›
绩›
表›