Đọc nhanh: 破烂儿 (phá lạn nhi). Ý nghĩa là: đồ vứt đi.
破烂儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ vứt đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破烂儿
- 乞丐 的 衣服 破破烂烂
- Quần áo của người ăn xin rách rưới.
- 破烂不堪
- Rách rưới không tả nổi.
- 登台 演戏 我 还是 破题儿第一遭
- lần đầu tiên tôi lên sàn diễn.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 他 修理 了 破损 的 屈戌儿
- Anh ấy đang sửa cái khuy khóa bị hỏng.
- 他 穿着 破烂 的 衣服
- Anh ấy mặc quần áo rách nát.
- 把 那些 破烂 东西 扔掉 吧
- Đem những đồ vật rách nát kia đi.
- 衣服 少 但是 质料 好 , 比买 一堆 廉价 的 破烂 衣服 好多 了
- Ít quần áo nhưng chất lượng tốt, tốt hơn nhiều so với việc mua một đống quần áo rẻ tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
烂›
破›