Đọc nhanh: 孤行已见 (cô hành dĩ kiến). Ý nghĩa là: Khư khư như ông giữ oản.
孤行已见 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khư khư như ông giữ oản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤行已见
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 孤行 已见
- một mực làm theo ý mình
- 他 已经 做过 见 不得 光 的 事
- Anh ta đã từng làm những việc mờ ám.
- 别慌 ! 见机行事
- Đừng hoảng! Tùy cơ ứng biến
- 参观团 一行 十二 人 已于 昨日 起程
- đoàn tham quan một nhóm 12 người đã khởi hành ngày hôm qua.
- 一意孤行
- làm theo ý mình
- 他们 孤立 地 进行 研究
- Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孤›
已›
行›
见›