孤行已见 gūxíng yǐ jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【cô hành dĩ kiến】

Đọc nhanh: 孤行已见 (cô hành dĩ kiến). Ý nghĩa là: Khư khư như ông giữ oản.

Ý Nghĩa của "孤行已见" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孤行已见 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khư khư như ông giữ oản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤行已见

  • volume volume

    - 丢失 diūshī de 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí

    - 丢失的行李已经找回。

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 进行 jìnxíng le 详细分析 xiángxìfēnxī

    - Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.

  • volume volume

    - 孤行 gūxíng 已见 yǐjiàn

    - một mực làm theo ý mình

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 做过 zuòguò jiàn 不得 bùdé guāng de shì

    - Anh ta đã từng làm những việc mờ ám.

  • volume volume

    - 别慌 biéhuāng 见机行事 jiànjīxíngshì

    - Đừng hoảng! Tùy cơ ứng biến

  • volume volume

    - 参观团 cānguāntuán 一行 yīxíng 十二 shíèr rén 已于 yǐyú 昨日 zuórì 起程 qǐchéng

    - đoàn tham quan một nhóm 12 người đã khởi hành ngày hôm qua.

  • volume volume

    - 一意孤行 yīyìgūxíng

    - làm theo ý mình

  • volume volume

    - 他们 tāmen 孤立 gūlì 进行 jìnxíng 研究 yánjiū

    - Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDHVO (弓木竹女人)
    • Bảng mã:U+5B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao