Đọc nhanh: 孤行己意 (cô hành kỉ ý). Ý nghĩa là: khăng khăng theo ý mình; một mực theo ý mình.
孤行己意 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khăng khăng theo ý mình; một mực theo ý mình
一味按照自己的意见行事,听不讲不同意见
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤行己意
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 他 对 自己 待遇 不 满意
- Anh ấy không hài lòng với đãi ngộ của mình.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 一意孤行
- làm theo ý mình
- 他们 愿意 面对 孤独
- Bọn họ sẵn sàng đối mặt với cô đơn.
- 他 不 愿意 放弃 自己 的 理想
- Anh ấy không muốn từ bỏ lý tưởng của mình.
- 要 注意 自己 的 言行
- Phải chú ý đến lời nói và việc làm của bản thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孤›
己›
意›
行›