Đọc nhanh: 孤证 (cô chứng). Ý nghĩa là: chứng cứ duy nhất; ví dụ chứng minh duy nhất.
孤证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng cứ duy nhất; ví dụ chứng minh duy nhất
单一的证据或例证
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤证
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 他 不断 地 诘问 那位 证人
- Anh ta liên tục chất vấn nhân chứng đó.
- 他举 了 很多 例证 说明
- Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.
- 鳏寡孤独
- kẻ goá bụa cô đơn
- 他 一个 人 留在 家里 , 感到 十分 孤寂
- anh ấy ở nhà một mình, cảm thấy rất hiu quạnh.
- 从 孤儿院 领养 一个 孩子
- Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.
- 他 一个 人 生活 很 孤单
- cuộc sống của anh ấy rất cô đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孤›
证›