Đọc nhanh: 大龙牙蕉 (đại long nha tiêu). Ý nghĩa là: chuối cơm.
大龙牙蕉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuối cơm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大龙牙蕉
- 孤 今日 龙心 大悦
- Ta hôm nay vui sướng vô cùng.
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 恐龙 的 身体 很大
- Cơ thể khủng long rất to.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 李小龙 是 一位 功夫 大师
- Lý Tiểu Long là bậc thầy kung fu.
- 他 把 看牙 这样 一件 小事 弄 得 小题大做
- Anh ấy đã biến một vấn đề tầm thường về chăm sóc răng miệng trở thành một vấn đề lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
牙›
蕉›
龙›