Đọc nhanh: 孤立木 (cô lập mộc). Ý nghĩa là: cây lẻ loi; cây trơ trọi; cây đứng trơ trọi một mình.
孤立木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây lẻ loi; cây trơ trọi; cây đứng trơ trọi một mình
生长在空旷地上的单株树木,树干多弯曲,下部粗,上部细,树冠大,节子较多 (区别于'林木')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤立木
- 孤立无援
- cô lập không viện trợ.
- 她 感到 越来越 孤立
- Cô ấy cảm thấy ngày càng cô độc.
- 那 是 一个 孤立 的 小岛
- Đó là một hòn đảo biệt lập.
- 立地 不同 , 树木 的 生长 就 有 差异
- đất trồng không giống nhau thì cây cối phát triển cũng có sự khác biệt.
- 木匠 量 了 一下 棚屋 的 尺寸 立刻 估计 出 它 的 大小
- Thợ mộc đo kích thước của căn nhà mái lá, ngay lập tức ước tính được kích thước của nó.
- 项目 不能 孤立 地 进行
- Dự án không thể tiến hành một cách độc lập.
- 他 因为 错误 被 孤立 了
- Anh ấy đã bị cô lập vì sai lầm.
- 他们 孤立 地 进行 研究
- Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孤›
木›
立›