Đọc nhanh: 孤绝 (cô tuyệt). Ý nghĩa là: bị cô lập, đơn độc.
孤绝 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bị cô lập
isolated
✪ 2. đơn độc
solitary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤绝
- 交通 阻绝
- ùn tắc giao thông
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 公司 绝不 愿 将 自己 的 信誉 孤注一掷
- Công ty sẽ không bao giờ đặt mình vào tình thế đánh cược tất cả danh tiếng của mình.
- 他 一个 人 留在 家里 , 感到 十分 孤寂
- anh ấy ở nhà một mình, cảm thấy rất hiu quạnh.
- 从 孤儿院 领养 一个 孩子
- Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.
- 他 一个 人 生活 很 孤单
- cuộc sống của anh ấy rất cô đơn.
- 他们 愿意 面对 孤独
- Bọn họ sẵn sàng đối mặt với cô đơn.
- 他们 孤立 地 进行 研究
- Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孤›
绝›