Đọc nhanh: 学弟 (học đệ). Ý nghĩa là: bạn học nam cấp 2 trở xuống.
学弟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn học nam cấp 2 trở xuống
junior or younger male schoolmate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学弟
- 我 送 弟弟 上学
- Tôi đưa em trai đến trường.
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 黉 门 学子
- học trò
- 一共 三个 苹果 , 弟弟 吃 了 俩 , 给 哥哥 留 了 一个
- Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 我 弟弟 今年 上 小学 二年级
- Em trai tôi năm nay lên lớp hai.
- 一学 就 会
- hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
弟›