Đọc nhanh: 孤立语 (cô lập ngữ). Ý nghĩa là: từ căn.
孤立语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ căn
词根语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤立语
- 孤立无援
- cô lập không viện trợ.
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 她 感到 越来越 孤立
- Cô ấy cảm thấy ngày càng cô độc.
- 那 是 一个 孤立 的 小岛
- Đó là một hòn đảo biệt lập.
- 项目 不能 孤立 地 进行
- Dự án không thể tiến hành một cách độc lập.
- 他 因为 错误 被 孤立 了
- Anh ấy đã bị cô lập vì sai lầm.
- 他们 孤立 地 进行 研究
- Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.
- 孤立 地看 , 每 一个 情节 都 很 平淡 , 连缀 在 一起 , 就 有趣 了
- tách riêng mà xem xét thì mỗi tình tiết rất là bình thường, gộp chung lại thì chúng thật là thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孤›
立›
语›