孤陋 gū lòu
volume volume

Từ hán việt: 【cô lậu】

Đọc nhanh: 孤陋 (cô lậu). Ý nghĩa là: ngu dốt; dốt nát; nông cạn.

Ý Nghĩa của "孤陋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孤陋 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngu dốt; dốt nát; nông cạn

见闻少,学识浅薄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤陋

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 鄙陋 bǐlòu

    - Hành vi của họ rất thô lỗ.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 孤陋寡闻 gūlòuguǎwén

    - Bạn đúng là tầm nhìn hạn hẹp.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 乡巴佬 xiāngbālǎo 来说 láishuō dōu 市里 shìlǐ 这些 zhèxiē 新鲜 xīnxiān 玩意儿 wányìer 确实 quèshí shì 孤陋寡闻 gūlòuguǎwén

    - Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.

  • volume volume

    - zài 新家 xīnjiā 感到 gǎndào 孤独 gūdú

    - Anh ấy cảm thấy cô đơn ở nhà mới.

  • volume volume

    - 鳏寡孤独 guānguǎgūdú

    - kẻ goá bụa cô đơn

  • volume volume

    - 孤独 gūdú 度过 dùguò le 除夕夜 chúxīyè

    - Anh ấy đã trải qua đêm giao thừa một mình.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 错误 cuòwù bèi 孤立 gūlì le

    - Anh ấy đã bị cô lập vì sai lầm.

  • volume volume

    - 孤独 gūdú 地站 dìzhàn zài xià

    - Anh ấy cô đơn đứng dưới mưa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDHVO (弓木竹女人)
    • Bảng mã:U+5B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Lòu
    • Âm hán việt: Lậu
    • Nét bút:フ丨一丨フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMBV (弓中一月女)
    • Bảng mã:U+964B
    • Tần suất sử dụng:Cao