Đọc nhanh: 孤寒 (cô hàn). Ý nghĩa là: (Tiếng Quảng Đông) keo kiệt, một mình và nghèo, khiêm tốn.
孤寒 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng Quảng Đông) keo kiệt
(Cantonese) miserly
✪ 2. một mình và nghèo
alone and poor
✪ 3. khiêm tốn
humble
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤寒
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 鳏寡孤独
- kẻ goá bụa cô đơn
- 他 一个 人 留在 家里 , 感到 十分 孤寂
- anh ấy ở nhà một mình, cảm thấy rất hiu quạnh.
- 他 一个 人 生活 很 孤单
- cuộc sống của anh ấy rất cô đơn.
- 寒冷 的 夜里 , 她 感到 很 孤单
- Cô cảm thấy cô đơn trong đêm lạnh giá.
- 孤独 让 他 内心 寒冷 无比
- Cô đơn khiến nội tâm anh ấy lạnh lẽo vô cùng.
- 他们 愿意 面对 孤独
- Bọn họ sẵn sàng đối mặt với cô đơn.
- 他们 孤立 地 进行 研究
- Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孤›
寒›