Đọc nhanh: 孤势 (cô thế). Ý nghĩa là: Một mình chống chỏi, không ai giúp đỡ..
孤势 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một mình chống chỏi, không ai giúp đỡ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤势
- 两方 势力 匹敌
- thế lực của hai bên ngang nhau.
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 势 孤力 单
- sức yếu thế cô
- 势力 孤单
- thế lực yếu
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 他们 的 队伍 势力 孤单
- Thế lực của đôi họ rất yếu.
- 这支 部队 势力 孤单
- Đội này thế lực rất yếu.
- 人才 的 优势 至关重要
- Lợi thế tài năng là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
势›
孤›