Đọc nhanh: 茨孤 (tỳ cô). Ý nghĩa là: cây tỳ cô.
茨孤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tỳ cô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茨孤
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他 感觉 很 孤单
- Anh ấy cảm thấy rất cô đơn.
- 他 性情 孤僻 , 向来 不 合群
- anh ấy sống cô quạnh, không hoà đồng.
- 他 因为 错误 被 孤立 了
- Anh ấy đã bị cô lập vì sai lầm.
- 他 孤独 地站 在 雨 下
- Anh ấy cô đơn đứng dưới mưa.
- 他 感到 孤独 无助
- Anh ấy thấy cô đơn bất lực.
- 他 感到 非常 无助 和 孤单
- Anh ấy cảm thấy vô cùng bất lực và cô đơn.
- 他 感到 十分 孤立
- Anh ấy cảm thấy vô cùng cô độc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孤›
茨›