Đọc nhanh: 季后赛 (quý hậu tái). Ý nghĩa là: một trận playoff.
季后赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một trận playoff
a playoff
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 季后赛
- 暂停 后 比赛 继续
- Sau khi tạm dừng, trận đấu tiếp tục.
- 就绪 后 , 比赛 开场 了
- Sau khi mọi thứ đã sẵn sàng, cuộc thi đã bắt đầu.
- 他 在 比赛 中 落后 了
- Anh ấy đã bị tụt lại trong cuộc thi.
- 那 是 足球 赛季
- Đó là mùa bóng đá.
- 这 将 是 亚当 第一次 进球 的 赛季
- Đây là năm mà Adam ghi bàn thắng đầu tiên.
- 因为 体力不支 , 他 在 这次 登山 比赛 中 落后 了
- Anh ấy đã bị tụt lại trong cuộc thi leo núi này vì thiếu năng lượng.
- 皇后区 有 四季 酒店 吗
- Có Four Seasons ở Queens không?
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
季›
赛›