Đọc nhanh: 孟津 (mạnh tân). Ý nghĩa là: Hạt Mengjin ở Lạc Dương 洛陽 | 洛阳, Hà Nam.
✪ 1. Hạt Mengjin ở Lạc Dương 洛陽 | 洛阳, Hà Nam
Mengjin county in Luoyang 洛陽|洛阳, Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟津
- 北京 、 天津 等 地
- Bắc Kinh, Thiên Tân và những nơi khác.
- 农得 孟
- Nông Đức Mạnh
- 嘴里 已满 是 津
- Trong miệng đã đầy nước bọt.
- 飞机 从 天津 之 云南
- Máy bay từ Thiên Tân đến Vân Nam.
- 公司 每月 发 津贴
- Công ty mỗi tháng phát tiền trợ cấp.
- 位居要津 , 身负重任
- địa vị cao, trách nhiệm nặng
- 在 中国 , 孔子 有教无类 的 思想 一直 为 人们 津津乐道
- Tại Trung Quốc, tư tưởng "Hữu giáo vô loại" của Khổng Tử luôn được mọi người luận bàn say sưa
- 员工 每月 可以 领取 餐饮 津贴
- Nhân viên mỗi tháng có thể nhận tiền phụ cấp ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孟›
津›